bần bật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bần bật+ adj
- Tremulous
- chân tay run bần bật như lên cơn sốt
his limbs trembled tremulously like in a fit of fever
- bom nổ, ngôi nhà run lên bần bật
at the bomb explosion, the house quivered tremulously
- chân tay run bần bật như lên cơn sốt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bần bật"
Lượt xem: 590